Máy kiểm kho PDA Mobydata V4 DPM (M82 Gemini)
a) Hỗ trợ băng tần quốc tế 4G LTE
b) Cải tiến thiết kế mô-đun WIFI FEM, tăng phạm vi phủ sóng tín hiệu lên 20%
c) Bluetooth 5.0, tiết kiệm năng lượng, phạm vi kết nối xa, hoàn hảo khi sử dụng với máy in không dây
a) Đạt tiêu chuẩn bảo vệ công nghiệp IP65
b) Cấu trúc pin được tối ưu hóa để đảm bảo thiết kế mỏng gọn
a) Động cơ quét 2D thế hệ mới với thiết kế siêu mỏng
b) Hỗ trợ phiên bản VGA và megapixel
c) Công nghệ giải mã độc quyền từ Datalogic
a) Bộ vi xử lý 4 nhân hoặc 8 nhân, vòng đời sử dụng dài
b) Hỗ trợ nâng cấp Android 9 và Android 10
c) Dung lượng pin lớn nhưng tiêu thụ năng lượng tối ưu, sạc trong 3 giờ nhưng sử dụng liên tục 15 giờ, thời gian chờ lên đến 50 ngày
d) Hỗ trợ cài đặt miễn phí AppLOCK, Easy Deploy và các phần mềm quản lý hệ thống khác để tối ưu hóa quản lý và triển khai
e) Khả năng đọc mã vạch chính xác, chỉ giải mã mã vạch nằm gần trung tâm điểm ngắm ngay cả khi có nhiều nhãn chồng chéo
Thông số kỹ thuật | |
OS | Android 9 |
CPU | 2GHz, Quad/Octa Core, 12nm |
Bộ nhớ | 3+32/ 4GB + 64GB |
Extend Slot | MicroSD, support SDHC, up to 64GB; |
One micro SIM connector | |
PC Communication | USB 2.0 OTG : Type-C;Support TYPE-C Headset |
Cảm biến | Light, Proximity, 3D G sensor, Hall, E compass, gyroscope |
LED | Đèn báo sạc và thiết bị đang hoạt động |
Thời gian sạc | <3.5 giờ (Nhiệt độ phòng) |
<4 giờ (35°C) | |
Thời gian quét liên tục | 14 giờ |
Khả năng quét | |
Công nghệ quét | Mobydata E3200-LE/E3250-LE |
2D | Aztec Code; China Han Xin Code; Data Matrix; MaxiCode; |
Micro QR Code; QR Code; EAN/JAN Composites; GS1 DataBar Composites; | |
GS1 DataBar Expanded Stacked; GS1 DataBar Stacked; | |
GS1 DataBar Stacked Omnidirectional; MacroPDF; | |
MicroPDF417; PDF417; UPC A/E Composites | |
1D | Auto discriminates all standard 1D codes including GS1 |
DataBar™ linear codes. | |
Mã bưu điện | Australian Post; British Post; China Post; IMB; Japanese |
Post; KIX Post; Korea Post; Planet Code; Postnet; Royal | |
Mail Code (RM4SCC) | |
NFC | 13.56MHz NFC |
Wireless Connectivity | |
WLAN | 802.11 ac/a/b/g/n |
WWAN | TDD-LTE (B38/B39/B40/B41) |
FDD-LTE (B1/B3/B7) | |
UMTS/HSDPA/HSPA/HSPA+ (900/2100 MHz) | |
GSM/EDGE/GPRS (900/1800MHz) | |
VoLTE | LTE CAT6 |
CA | Downlink 300Mbps, B1/B3/B7/B40/B41 |
WPAN | BT 4.2/BLE |
GPS | GPS/A-GPS, GLONASS, Beidou |
Thông số vật lý | |
LCD | 5 inch, IPS,HD,visible under sunshine |
Touch | GFF Captive Touch, Dragontrail Glass |
Camera | Tự động Focus 13Mega, Có đèn Flash |
Keypad | Left/Right Scan Key, Volume Key, Power Key |
Back, HOME, Switch | |
Reciver | Support |
Speaker | Min 90db at 10cm-1KHz Voice |
Mic | Noise Reduction Mic |
Kết nối sạc | USB type-C |
Charging Pad | |
Pin | 4000mAh, Không thể thay thế |
Kích thước | 158mm×76.2mm×12.6mm |
Trọng lượng | 226g |
Environmental Specifications | |
Operation Temperature | -20°C ~ +50°C |
Storage Temperature | -30°C ~ +70°C |
Humidity | 10% ~ 90% |
Drop | 1.5m, concrete |
Tumble | 300hits, 0.5m, Steel |
IP | IP65 |
ESD | ±8kV Contact, ±15kV Air |
Keypad lifecycle | 300K |
Accessories | |
Charging Cradle | Support 1 device |
Gift Box | |
Phụ kiện | Device, Battery, QSG, Adapter, USB cable. |