Máy kiểm kho PDA Mobydata V32 (M72)
a) Đầu quét hình ảnh hai chiều thế hệ mới với thiết kế DOF siêu dài, hỗ trợ quét mã vạch ở cả khoảng cách gần và xa
b) Sử dụng công nghệ và thuật toán giải mã Datalogic được cấp phép
c) Chế độ quét chính xác cấp độ quang học
d) Hệ thống chiếu sáng quét 20 cấp độ, thích ứng với nhiều môi trường khác nhau
a) Đạt tiêu chuẩn bảo vệ công nghiệp IP67
b) Khoang pin hợp kim magie - nhôm nguyên khối, duy trì sạc ngay cả khi rơi hoặc lật
c) Thiết kế rãnh bo mạch tối ưu giúp tổng thể thiết bị mỏng nhẹ hơn
a) Cửa sổ quét nghiêng 45 độ, phù hợp với nhiều tình huống sử dụng khác nhau
b) Thiết kế loa kép, không ngại môi trường ồn ào, âm lượng trên 100dB
c) Tích hợp thêm phím "Enter", giúp thao tác thuận tiện hơn, độ bền lên đến 1 triệu lần nhấn mà không bị mài mòn
d) Động cơ camera kép, tự động chuyển đổi khoảng cách thông minh; Hệ thống chiếu sáng ba màu, giải quyết vấn đề đọc mã vạch có màu sắc khác nhau
e) Pin dung lượng lớn với mức tiêu thụ siêu thấp, sạc nhanh trong 2,5 giờ, thời gian làm việc liên tục 18 giờ, thời gian chờ lên đến 42 ngày
M72 Specifications | |
Hệ điều hành | Android 12 |
CPU | MT8768A,Octa Core CPU, 12nm |
Bộ nhớ | 3+32/4+64 |
Extend Slot | MicroSD,support SDHC, up to 128GB; |
Nano | |
PC Communication | USB 2.0 OTG: Type-C; |
Sensers | Gravity sensor, Proximity detector, Photosensitive sensor, Hall element,Electronic compass(option version), Gyroscope(option version), Status lamp |
LED | Charging, Scan and System stauts |
Thời gian sạc | ≤2.5 h (Room Temperature) |
Thời gian hoạt động | 18 hours |
Data Collection | |
Scan Engine | Support VGA Dual Camera scan engine of Mobydata E3300 |
2D | Aztec Code; China Han Xin Code; Data Matrix; MaxiCode; Micro QR Code; QR Code |
Micro QR Code; QR Code; EAN/JAN Composites; GS1 DataBar Composites; | |
GS1 DataBar Expanded Stacked; GS1 DataBar Stacked; | |
GS1 DataBar Stacked Omnidirectional; MacroPDF; | |
MicroPDF417; PDF417; UPC A/E Composites;Digimarc(E3250 supports) | |
1D | Auto discriminates all standard 1D codes including GS1,code39,code 128,code93 |
DataBarTM linear codes. | |
Post | Australian Post; British Post; China Post; IMB; Japanese |
Post; KIX Post; Korea Post; Planet Code; Postnet; Royal | |
Mail Code (RM4SCC) | |
NFC(Optional) | 13.56MHz NFC |
Kết nối không dây | |
WLAN | 802.11 a/b/g/n/ac, 5G FEM PA |
WWAN | WWAN ROW GSM: QB UMTS: B1/B2/B5/B8 FDD_LTE:B1/2/3/5/7/8/20/28 TDD_LTE:B34/B38/39/40/41 |
WWAN NA GSM: QB UMTS: B1/B2/B5/B8 FDD_LTE:B2/B4/B5/B7/B12/B17/B25/B26 |
|
VoLTE | LTE CAT6 |
CA | Downlink 300Mbps, B1/B3/B39/B40/B41 |
WPAN | BT 5.1 |
GPS | GPS/Glonass/Beidou,Assisted GPS |
Thông số vật lý | |
LCD | 4” , IPS, 800*480, 450nits |
Touch |
Màn hình cảm ứng điện dung, kính cường lực độ bền cao |
Camera | Fixed focal length of front camera, 5 million pixels (option version); Main camera autofocus, 13 megapixel, dual flash |
Keypad | Left/Right Scan Key, Vol+/Vol- Key, Power Key,K1/K2 Function Key |
Reciver | Support |
Speaker | Double speaker, Greater than 100db |
Mic | Double Mic with Noise Reduction |
Charging IO | USB type-C |
Battery | Removable 5100mAh;Built-in small battery80mA,8C |
Dimension | 166*71*17mm(Without Scan Window) |
Weight | 274g(With battery) |
Thông số môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | -25°C to 55°C |
Storage Temperature | -30°C to 70°C |
Độ ẩm | 5%-95% non-condensing |
Rơi | 1.8m on concrete, 3 times on each side |
Lăn | 3000 hits of 0.5m tumble,600 hits of 1m tumble |
IP | IP67 |
ESD | ± 8 kV contact discharge, ± 15 kV air discharge, |
Keypad lifecycle | 100k |
Gift Box | |
Device, QSG, Adapter, USB cable,Battery |
Optional Accessory | |
Single host charger, 4 host charger, Battery, Protective sheath, Hand shank |
Warranty | |
Labor warranty for parts for 12 months |