Máy in mã vạch TSC TE200

Máy in mã vạch TSC TE200

Máy in mã vạch TSC TE200

  • 0
  • Liên hệ
  • 0
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

1. Thông số chung:

  • Thương hiệu: TSC
  • Model: TE200
  • Loại máy in: Máy in mã vạch để bàn
  • Công nghệ in: In truyền nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) và truyền nhiệt gián tiếp (Thermal Transfer)
  • Bộ xử lý CPU: 32-bit RISC processor
  • Bộ nhớ:
    • Flash: 8 MB
    • DRAM/SDRAM: 16 MB
  • Kích thước vật lý (Rộng x Cao x Sâu): 204 mm (W) x 164 mm (H) x 280 mm (D)
  • Trọng lượng: 2.4 kg
  • Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chắc chắn
  • Nguồn điện yêu cầu:
    • Đầu vào: AC 100-240V, 2.5A, 50-60Hz
    • Đầu ra: DC 24V, 2.5A, 60W

2. Thông số in ấn:

  • Độ phân giải: 203 DPI (8 dots/mm)
  • Tốc độ in tối đa: 152.4 mm (6”) / giây (hoặc 6 IPS)
  • Chiều rộng in tối đa: 108 mm (4.25”)
  • Chiều dài in tối đa: 2,794 mm (110”)
  • Loại mã vạch in được:
    • Mã vạch 1D: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11, TELEPEN, TELEPENN, ITF14.
    • Mã vạch 2D: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec, MicroPDF417, GS1 DataBar Composite Code.
  • Font và xoay mã vạch: 0, 90, 180, 270 độ
  • Ngôn ngữ máy in: TSPL-EZD (tương thích với EPL, ZPL, ZPL II, DPL)

3. Thông số vật liệu in (giấy/nhãn):

  • Chiều rộng vật liệu: 20 ~ 112 mm (0.8” ~ 4.4”)
  • Độ dày vật liệu: 0.065 ~ 0.19 mm (2.36 ~ 7.48 mil)
  • Đường kính lõi cuộn giấy: 25.4 ~ 38 mm (1” ~ 1.5”)
  • Đường kính cuộn nhãn bên ngoài: 127 mm (5”) OD (hỗ trợ cuộn ngoài 214 mm (8.4”) với lõi 76.2 mm (3”))
  • Loại vật liệu: Liên tục, bế sẵn (die-cut), vạch đen (black mark), quạt gấp (fan-fold), có rãnh (notched) (cuộn bên ngoài)

4. Thông số ruy băng (Ribbon):

  • Chiều dài ruy băng: 300 mét (trên lõi 25.4 mm/1”) hoặc 72-110 mét (trên lõi 12.7 mm/0.5”)
  • Đường kính tối đa của cuộn ruy băng: 67 mm (với lõi 1”) hoặc 40 mm (với lõi 0.5”)
  • Chiều rộng ruy băng: 40 mm ~ 110 mm (1.6” ~ 4.3”)
  • Loại cuộn ruy băng: Mặt mực ngoài (Outside wound)

5. Cổng kết nối:

  • USB 2.0
  • Tùy chọn: Bluetooth module (serial interface), 802.11 b/g/n wireless module (serial interface), RS232 (ở một số phiên bản TE210, TE310)

6. Cảm biến:

  • Cảm biến khe hở (Transmissive gap sensor)
  • Cảm biến vạch đen (Black mark reflective sensor) (có thể điều chỉnh vị trí)
  • Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
  • Cảm biến mở đầu in (Head open sensor)

7. Tính năng khác:

  • Đồng hồ thời gian thực (Real Time Clock): Tiêu chuẩn
  • Phần mềm đi kèm: Trình điều khiển Windows và phần mềm thiết kế nhãn (có thể tải xuống)
  • Tiêu chuẩn năng lượng: ENERGY STAR® qualified

Lưu ý: Một số thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của TE200 (ví dụ: TE200, TE210, TE300, TE310 có thể có sự khác biệt nhỏ về bộ nhớ, cổng kết nối). Thông tin trên chủ yếu tập trung vào phiên bản TE200 tiêu chuẩn.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline