Model máy | EZ1100 Plus |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) |
Vị trí sensor | Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) |
Kiểu sensor | Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 2IPS ~ 4IPS |
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Chiều dài nhãn in | Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 108mm (4.25") |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”) Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3” Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”) |
Chiều dài ruy-băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). |
Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ họa | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM |
Đèn trạng thái LED | Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe |
Nguồn điện thiêu thụ | 100/230VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL |
Kích thước máy | Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9") Trọng lượng: 2.72kg |
Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng |
BinhDuongBarcode.com cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết...
Nhà cung cấp thiết bị mã vạch, ribbon mực in mã vạch và giấy decal in tem nhãn tốt nhất hiện nay!
Nếu cần hỗ trợ thêm vui lòng gọi: 0964.092.086 Mr Quốc An
Trân Trọng!
Hỗ trợ trực tuyến