Máy in mã vạch công nghiệp RFID iDPRT iX4R là một thiết bị tiên tiến, kết hợp giữa công nghệ in nhiệt và khả năng mã hóa RFID, đáp ứng nhu cầu in ấn và quản lý dữ liệu trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. Với thiết kế chắc chắn và tính năng đa dạng, iX4R là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, logistics, kho bãi và bán lẻ.
Thiết kế bền bỉ và hiệu suất cao
iDPRT iX4R được thiết kế với khung kim loại chắc chắn, đảm bảo độ bền và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Máy hỗ trợ cả hai phương pháp in: in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt, cho phép linh hoạt trong việc sử dụng các loại giấy và ruy-băng khác nhau. Với tốc độ in lên đến 14 inch/giây tại độ phân giải 203 dpi, iX4R đáp ứng nhu cầu in ấn nhanh chóng và chính xác. (iDPRT)
Khả năng mã hóa RFID tiên tiến
iX4R tích hợp công nghệ mã hóa RFID UHF, hỗ trợ các tiêu chuẩn EPC C1G2 (ISO18000-6C) trong dải tần 860–928 MHz. Điều này cho phép máy in và mã hóa đồng thời các thẻ RFID, nâng cao hiệu quả trong việc quản lý hàng hóa, theo dõi tài sản và kiểm soát chuỗi cung ứng.
Giao diện người dùng thân thiện
Máy được trang bị màn hình cảm ứng màu 3.5 inch, cung cấp giao diện trực quan giúp người dùng dễ dàng thiết lập và vận hành. Các nút điều khiển vật lý và đèn LED trạng thái hỗ trợ người dùng trong việc giám sát và điều chỉnh hoạt động của máy. (iDPRT)
Kết nối đa dạng và linh hoạt
iX4R hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm USB Host, USB-B, RS232, Ethernet, cổng song song 36-pin và D-Sub 15-pin. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ kết nối không dây qua Wi-Fi và Bluetooth (tùy chọn), cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống hiện có và hỗ trợ in ấn từ xa. (IT Nam Việt)
Bộ nhớ lớn và khả năng xử lý mạnh mẽ
Với bộ nhớ DDR2 RAM 512 MB và Flash 256 MB, iX4R có khả năng xử lý các tác vụ in ấn phức tạp và lưu trữ nhiều mẫu nhãn, phông chữ và đồ họa. Bộ vi xử lý RISC 32-bit đảm bảo hiệu suất hoạt động mượt mà và ổn định. (iDPRT)
Hỗ trợ phần mềm và quản lý từ xa
iX4R đi kèm với phần mềm chỉnh sửa nhãn Bartender, giúp người dùng thiết kế và in nhãn một cách dễ dàng. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ quản lý từ xa thông qua nền tảng iDPRT Here Link, cho phép giám sát và điều khiển máy in từ xa, giảm thiểu thời gian gián đoạn và chi phí bảo trì. (iDPRT)
Ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp
Với tính năng in và mã hóa RFID, iX4R phù hợp với nhiều ứng dụng như:
-
Quản lý kho và logistics: Theo dõi và kiểm soát hàng hóa trong kho.
-
Sản xuất: Gắn nhãn sản phẩm và theo dõi quy trình sản xuất.
-
Bán lẻ: Quản lý hàng tồn kho và kiểm soát chuỗi cung ứng.
-
Y tế: Gắn nhãn thiết bị y tế và theo dõi bệnh nhân.
Kết luận
Máy in mã vạch công nghiệp RFID iDPRT iX4R là một giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp cần in ấn và mã hóa nhãn RFID với hiệu suất cao và độ tin cậy. Với thiết kế chắc chắn, tính năng đa dạng và khả năng tích hợp linh hoạt, iX4R đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của máy in iDPRT iX4R RFID:
1. Khả năng in ấn:
- Phương pháp in: Truyền nhiệt (Thermal Transfer) và Nhiệt trực tiếp (Direct Thermal).
- Độ phân giải: Có các tùy chọn:
- 203 dpi (8 dots/mm)
- 300 dpi
- 600 dpi
- Tốc độ in tối đa:
- 14 ips (inch/giây) @ 203 dpi
- 8 ips @ 300 dpi
- 4 ips @ 600 dpi
- Chiều rộng in tối đa:
- 4.1" (104mm) @ 203 dpi
- 4.17" (106mm) @ 300 dpi và 600 dpi
- Chiều dài in tối đa:
- 90" (2286mm) @ 203 dpi
- 60" (1524mm) @ 300 dpi
- 30" (762mm) @ 600 dpi
2. Công nghệ RFID:
- Giao thức RFID: GS1 EPC Gen2 v2 / ISO 18000-6C (UHF RFID, 860-928MHz).
- Ăng-ten: Vị trí cố định.
- Hỗ trợ thẻ: Thẻ tiêu chuẩn (Standard Tags) và thẻ kim loại (On-Metal Tags).
- Khoảng cách tối thiểu của nhãn/thẻ (Minimum Label/Tag Pitch):
- 0.59" (15mm) @ Thẻ tiêu chuẩn
- 0.79" (20mm) @ Thẻ kim loại
- Độ dày thẻ RFID kim loại: Tối đa 0.049" (1.25mm).
- Tự động mã hóa: Máy có khả năng in và mã hóa thẻ RFID tự động.
3. Bộ nhớ và CPU:
- RAM: 512 MB DDR2 RAM
- Flash: 256 MB Flash ROM
- CPU: Bộ vi xử lý RISC 32-bit.
4. Cảm biến:
- Phát hiện hết giấy (Paper out detect)
- Phát hiện hết mực (Ribbon out detect)
- Phát hiện đầu in bên trái (Print head left detect)
- Phát hiện nhiệt độ đầu in (Print head temperature detect)
- Phát hiện nhiệt độ nguồn (Power Temp Detection)
- Phát hiện nhiệt độ động cơ (Motor Temp Detection)
- Cảm biến phản xạ (Reflective sensor) và cảm biến truyền qua (Transmissive sensor) để định vị giấy/nhãn.
5. Giao tiếp (Interfaces):
- Tiêu chuẩn:
- USB Type B x1
- USB Host x3
- RJ45 (Ethernet 10/100Base T) x1
- RS232 (9-pin) x1
- Tùy chọn:
- Cổng song song 36-pin
- D-Sub (15-pin)
- Wi-Fi (802.11a/b/g/n/ac) với mã hóa bảo mật WEP 40/128bit, WPA Personal (PSK), WPA2 Personal (PSK) Enterprise (AES CCMP) và xác thực EAP-TLS, EAP-FAST, EAP-TTLs, PEAPv0/MS-CHAPv2, PEAPv1. EAP-MDS, LEAP.
- Bluetooth 5.2/LE (tùy chọn nhà máy)
- GPIO (tùy chọn nhà máy)
6. Vật liệu in (Media):
- Loại giấy: Giấy liên tục (Continuous Paper), giấy có khe hở (Gap), giấy có vạch đen (Black Mark), nhãn đục lỗ (Punched Hole Label), nhãn nhiệt ECO, nhãn nghệ thuật bán bóng (Coated Semi-gloss Art Label), nhãn giấy tổng hợp (Synthetic Paper Label), Vinyl, ruy băng dệt (Textile ribbon).
- Chiều rộng giấy: 25 mm ~ 120 mm.
- Độ dày giấy: 0.002" (0.06mm) đến 0.05" (1.25mm) hoặc 80 μm ~ 250 μm (tùy nguồn).
- Đường kính lõi giấy: 1.5" (38.1mm) / 3" (76.2mm).
- Đường kính cuộn giấy tối đa (OD): 10.0" (254mm).
7. Ruy băng (Ribbon):
- Loại ruy băng: Wax, Wax/Resin, Resin (hỗ trợ cả mực mặt trong và mặt ngoài).
- Chiều rộng ruy băng: 1.18" (30mm) ~ 4.33" (110mm).
- Chiều dài ruy băng tối đa: 1476.4 ft (450m).
- Đường kính lõi ruy băng: 1" (25.4mm).
- Đường kính cuộn ruy băng tối đa (OD): 3" (76mm).
8. Ngôn ngữ máy in:
- ZPL (ZPL-II)
- EPL
- DPL
- TSPL
9. Mã vạch hỗ trợ:
- 1D Barcodes: UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, UPCadd-on code, POSTNET, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirecional, GS1DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1DataBar Expanded Stacked.
- 2D Barcodes: QR Code, PDF417 (bao gồm MicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode.
10. Phông chữ (Fonts):
- Phông chữ thường trú (Resident Fonts): Bitmap fonts (8, 12, 16, 24, 32 và OCR A & B) có thể xoay 90°, 180°, 270° và mở rộng tối đa 10 lần.
- Phông chữ TTF (True Type Fonts): Monotype CG Triumvirate™ có thể mở rộng.
- Phông chữ tải xuống (Downloaded Fonts): Hỗ trợ các phông bitmap và TTF có thể xoay, cũng như các phông chữ châu Á (tiếng Trung truyền thống, tiếng Trung giản thể, tiếng Nhật, tiếng Hàn).
11. Màn hình điều khiển:
- Màn hình cảm ứng màu LCD 3.5 inch.
12. Nguồn điện:
- Đầu vào: AC 100-240V, 50/60Hz (Bộ nguồn chuyển mạch đa năng bên trong).
- Đầu ra: DC 24V, 10.5A.
13. Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C (41°F đến 122°F) @ độ ẩm 25% đến 85% không ngưng tụ.
- Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) @ độ ẩm 10% đến 90% không ngưng tụ.
14. Kích thước và trọng lượng:
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): Khoảng 264mm x 343mm x 462mm (hoặc 460.4 × 263.6 × 330.5 mm tùy phiên bản).
- Trọng lượng: Khoảng 12.5 kg (28 lbs).
15. Phần mềm:
- Hỗ trợ driver cho Windows (XP, Vista, 7, 8, 10), Linux, MacOS (Seagull Driver, iDPRT Driver).
- Phần mềm thiết kế nhãn: Bartender 2019, iDPRT Label Designer.
16. Tùy chọn và phụ kiện:
- Bộ bóc nhãn (Peeler Module)
- Bộ cuộn lại (Rewinding Module)
- Bộ cắt (Cutter Module - cả loại Guillotine và Rotary)
- Giá đỡ cuộn nhãn ngoài (External Label Roll Holder)
Máy in iDPRT iX4R RFID là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao trong việc in ấn mã vạch và mã hóa RFID, chẳng hạn như quản lý tài sản, kho bãi, sản xuất, bán lẻ và y tế.