RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ nhận diện và thu thập dữ liệu bằng sóng vô tuyến, cho phép đọc – ghi thông tin không cần tiếp xúc trực tiếp và không cần nhìn thấy nhãn (tag).
1) Thành phần của hệ thống RFID
1. RFID Tag (thẻ/tem)
-
Gồm chip (IC) + ăng-ten.
-
Lưu dữ liệu như mã sản phẩm, mã pallet, mã container, ngày SX, lô hàng…
-
Có loại Passive (không pin, phổ biến nhất), Active (có pin, đọc xa 30–100m), và Semi-passive.
2. RFID Reader (máy đọc)
-
Phát sóng RF tới tag và nhận tín hiệu phản hồi.
-
Reader có thể cố định (gắn cổng kho), cầm tay (PDA), hoặc gắn trên xe nâng.
3. Antenna
-
Tăng cường phạm vi đọc, dùng cho cổng đầu vào/ra kho, line sản xuất, băng chuyền.
2) RFID hoạt động thế nào?
Cơ chế chính:
-
Reader phát ra sóng RF.
-
Tag nhận năng lượng từ sóng, kích hoạt chip.
-
Tag phản hồi dữ liệu (EPC, TID, user memory…) về reader.
-
Reader gửi dữ liệu vào hệ thống backend (WMS, ERP, TMS…).
Khác mã vạch (barcode), RFID không cần quét từng cái, cho phép quét đồng thời hàng chục – hàng trăm đơn vị.

3) Chuẩn RFID phổ biến (đáng lưu ý khi làm logistics/supply chain)
-
EPCglobal Class 1 Gen 2 (ISO 18000-63 / UHF) – chuẩn phổ biến nhất toàn cầu cho chuỗi cung ứng.
-
HF 13.56 MHz (ISO 14443, ISO 15693) – dùng cho thẻ thanh toán, thư viện, vé điện tử.
-
LF 125 kHz – ứng dụng nhận dạng động vật hoặc môi trường nhiễu kim loại.
Trong logistics và kho vận quốc tế, UHF 860–960 MHz là chuẩn chính vì phạm vi đọc xa (3–20m+).
4) Ưu điểm nổi bật
-
Quét số lượng lớn cùng lúc: 100–1000 đơn vị/giây tùy hệ thống.
-
Không cần line-of-sight (không cần nhìn thấy).
-
Đọc từ xa (UHF lên tới 10–20m, Active có thể 100m).
-
Dữ liệu có thể ghi lại nhiều lần – khác barcode chỉ đọc.
-
Tự động hóa kiểm kê kho, giảm nhân công.
-
Tích hợp dễ với WMS/ERP để realtime tracking.
5) Nhược điểm cần biết
-
Giá tag cao hơn barcode (nhưng chi phí UHF đã giảm mạnh, 0.05–0.10 USD/tag ở thị trường Mỹ/Trung Quốc).
-
Bị ảnh hưởng bởi kim loại hoặc môi trường ẩm (có tag on-metal để xử lý).
-
Hệ thống triển khai cần kỹ thuật về công suất phát, định hướng anten, tuning tần số vùng.
6) Ứng dụng thực tế
-
Quản lý kho – logistics – chuỗi cung ứng
(phiên bản thương mại theo chuẩn GS1 EPC). -
Theo dõi pallet/container.
-
Kiểm kê tài sản doanh nghiệp.
-
Retail (Walmart, Decathlon, Uniqlo): kiểm kho 99% accuracy.
-
Dược phẩm: truy xuất và chống giả.
-
Điện lực: gắn tag tài sản, thiết bị hiện trường.